Có 2 kết quả:
解数 xiè shù ㄒㄧㄝˋ ㄕㄨˋ • 解數 xiè shù ㄒㄧㄝˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talent
(2) ability
(3) capability
(4) martial arts technique
(5) Taiwan pr. [jie3 shu4]
(2) ability
(3) capability
(4) martial arts technique
(5) Taiwan pr. [jie3 shu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talent
(2) ability
(3) capability
(4) martial arts technique
(5) Taiwan pr. [jie3 shu4]
(2) ability
(3) capability
(4) martial arts technique
(5) Taiwan pr. [jie3 shu4]
Bình luận 0